Có 2 kết quả:

怀柔 huái róu ㄏㄨㄞˊ ㄖㄡˊ懷柔 huái róu ㄏㄨㄞˊ ㄖㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to conciliate
(2) to appease

Bình luận 0