Có 2 kết quả:
怀柔 huái róu ㄏㄨㄞˊ ㄖㄡˊ • 懷柔 huái róu ㄏㄨㄞˊ ㄖㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conciliate
(2) to appease
(2) to appease
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conciliate
(2) to appease
(2) to appease
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0